Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

giáng họa

Academic
Friendly

Từ "giáng họa" trong tiếng Việt có nghĩasự việc không tốt, xui xẻo hoặc tai họa bất ngờ xảy ra, thường được cho do thần thánh hoặc một thế lực nào đó gây ra. Từ này thường được sử dụng trong những ngữ cảnh liên quan đến mê tín, tâm linh.

Giải thích chi tiết
  • Định nghĩa: "Giáng họa" có thể hiểu "đem đến tai họa" hoặc "gây ra bất hạnh". Trong nhiều trường hợp, người ta tin rằng những điều xui xẻo xảy ra do sự can thiệp của các thế lực siêu nhiên.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Khi gia đình anh ấy gặp tai nạn, mọi người bảo đó do giáng họa."
    • " ấy cảm thấy bị giáng họa khi công việc không suôn sẻ."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong văn hóa dân gian, nhiều người tin rằng những người làm điều ác sẽ bị giáng họa trong tương lai."
    • "Ông bà thường nói rằng nếu không sống tốt, bạn sẽ phải trả giá có thể bị giáng họa."
Các biến thể từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa: "Tai họa", "xui xẻo", "bất hạnh".
  • Từ gần nghĩa: "Nghiệp chướng" (nhấn mạnh đến hậu quả của hành động xấu), "số phận" (đôi khi hàm ý về định mệnh không tốt).
Sử dụng trong ngữ cảnh khác
  • Từ "giáng họa" có thể được dùng trong các câu chuyện, truyền thuyết, hoặc trong các cuộc trò chuyện về số mệnh sự may mắn. không chỉ dừng lạiviệc mô tả một sự kiện còn có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn về cách sống những giá trị đạo đức trong xã hội.
  1. Nói thần thánh gieo tai vạ, theo mê tín.

Words Containing "giáng họa"

Comments and discussion on the word "giáng họa"