Từ "giáng họa" trong tiếng Việt có nghĩa là sự việc không tốt, xui xẻo hoặc tai họa bất ngờ xảy ra, thường được cho là do thần thánh hoặc một thế lực nào đó gây ra. Từ này thường được sử dụng trong những ngữ cảnh liên quan đến mê tín, tâm linh.
Giải thích chi tiết
Ví dụ sử dụng
"Khi gia đình anh ấy gặp tai nạn, mọi người bảo đó là do giáng họa."
"Cô ấy cảm thấy bị giáng họa khi công việc không suôn sẻ."
"Trong văn hóa dân gian, nhiều người tin rằng những người làm điều ác sẽ bị giáng họa trong tương lai."
"Ông bà thường nói rằng nếu không sống tốt, bạn sẽ phải trả giá và có thể bị giáng họa."
Các biến thể và từ liên quan
Từ đồng nghĩa: "Tai họa", "xui xẻo", "bất hạnh".
Từ gần nghĩa: "Nghiệp chướng" (nhấn mạnh đến hậu quả của hành động xấu), "số phận" (đôi khi hàm ý về định mệnh không tốt).
Sử dụng trong ngữ cảnh khác
Từ "giáng họa" có thể được dùng trong các câu chuyện, truyền thuyết, hoặc trong các cuộc trò chuyện về số mệnh và sự may mắn. Nó không chỉ dừng lại ở việc mô tả một sự kiện mà còn có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn về cách sống và những giá trị đạo đức trong xã hội.